Tìm theo
: 2569 mục trong 129 trang
AZ
Xem
Nhóm
Thuốc Gốc
lmwh, low molecular weight heparin
For the prophylaxis of deep vein thrombosis, which may lead to pulmonary embolism, and also for the prophylaxis of ischemic complications of unstable angina and non-Q-wave ...
Thuốc Gốc
2 2 1 methyl 2 piperidyl ethyl p anisanilide, 4 methoxy n 2 2 1 methyl 2 piperidinyl ethyl phenyl benzamide, 4 methoxy 2 2 1 methyl 2 piperidyl ethyl benzanilide
Encainide is a class Ic antiarrhythmic agent which was used for management of irregular heartbeats, such as atrial fibrillation, atrial flutter, ventricular tachycardia, and ...
Thuốc Gốc
2 2 dimethyl 5 2 5 dimethylphenoxy valeriansaeure, 2 2 dimethyl 5 2 5 xylyloxy valeriansaeure, 2 2 dimethyl 5 2 5 xylyloxy valeric acid
For treatment of adult patients with very high elevations of serum triglyceride levels (types IV and V hyperlipidemia) who are at risk of developing pancreatitis (inflammation of ...
Thuốc Gốc
1z 1 2h phthalazinone hydrazone, 2h phthalazinone hydrazone, 1 hydrazinophthalazine
For the treatment of essential hypertension, alone or as an adjunct. Also for the management of severe hypertension when the drug cannot be given orally or when blood pressure must...
Thuốc Gốc
mephentermine, sid11112475
Used to maintain blood pressure in hypotensive states.
Thuốc Gốc
ajmaline, 5ar 6s 8s 10s 11s 11as 12ar 13r 5 methyl 5a 6 8 9 10 11 11a 12 octahydro 5h 6 10 11 12a dimethanoindolo 3 2 b quinolizine 8 13 diol, ajmalin
For use as an antiarrhythmic agent.
Thuốc Gốc
aprindina, aprindine, aprindinum
Thuốc Gốc
1 nitropentane, amyl nitrite, amyl nitrosum
For the rapid relief of angina pectoris.
Thuốc Gốc
2r 3s rel 1 2 3 4 butanetetroltetranitrate, 1 2 3 4 butanetetralyl tetranitrate, eritrityl tetranitrate
For the prevention of angina.
Thuốc Gốc
sid124896640, terlipressin, terlipressina
Commonly used to stop bleeding of varices in the food pipe (oesophagus).
Thuốc Gốc
acetylcholine chloride
Thuốc Gốc
3 3 5 trimethylcyclohexyl mandelate, 3 5 5 trimethylcyclohexyl amygdalate, ciclandelato
Used in the treatment of various blood vessel diseases (e.g., claudication, arteriosclerosis and Raynaud's disease) and nighttime leg cramps.
Thuốc Gốc
multaq, n 2 butyl 3 4 3 dibutylamino propoxy benzoyl 5 benzofuranyl methanesulfonamide, n 2 butyl 3 p 3 dibutylamino propoxy benzoyl 5 benzofuranyl methanesulfonamide
Management of paroxysmal or persistent atrial fibrillation via restoration of normal sinus rhythm.
Thuốc Gốc
Investigated for use/treatment in arrhythmia and atrial fibrillation.
Thuốc Gốc
Investigated for use/treatment in arrhythmia and atrial fibrillation.
Thuốc Gốc
sid11112328, triflusal
Prevention of cardiovascular events such as stroke Acute treatment of cerebral infarction, myocardial infarction Thromboprophylaxis due to atrial fibrillation
Thuốc Gốc
act 064992, act 064992, act064992
Macitentan is indicated for patients with pulmonary arterial hypertension.
Biệt Dược
Thuốc thường được dung nạp tốt. Hiếm khi xuất hiện các triệu chứng của tác dụng không mong muốn (khoảng 1,4%)như: buồn ...
Dùng điều trị hỗ trợ : bệnh cơ tim, thiểu năng tuần hoàn, bệnh thiếu máu ở tim, tăng huyết áp động mạch, chứng loạn nhịp đi kèm thiểu ...
Viva Pharmaceutical Inc - Canada
Biệt Dược
amlodipine
Tăng huyết áp & thiếu máu cơ tim kèm đau thắt ngực ổn định.
Cty CP xuất nhập khẩu Y tế Domesco
Biệt Dược
Kiểm soát cao huyết áp vô căn Điều trị đau thắt ngực ổn định Điều trị đau thắt ngực do co mạch
Cty CP Pymepharco