Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Monoisotopic mass
276.172544634
InChI
InChI=1S/C17H24O3/c1-12-9-14(11-17(2,3)10-12)20-16(19)15(18)13-7-5-4-6-8-13/h4-8,12,14-15,18H,9-11H2,1-3H3
InChI Key
InChIKey=WZHCOOQXZCIUNC-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
3,3,5-trimethylcyclohexyl 2-hydroxy-2-phenylacetate
Traditional IUPAC Name
cyclandelate
SMILES
CC1CC(CC(C)(C)C1)OC(=O)C(O)C1=CC=CC=C1
Độ sôi
193 °C at 1.40E+01 mm Hg
pKa (strongest acidic)
11.99
pKa (Strongest Basic)
-4.1
Refractivity
78.06 m3·mol-1
Dược Lực Học :
Cyclandelate is in a class of drugs called vasodilators. Cyclandelate relaxes veins and arteries, which makes them wider and allows blood to pass through them more easily.
Cơ Chế Tác Dụng :
A direct-acting smooth muscle relaxant used to dilate blood vessels. It may cause gastrointestinal distress and tachycardia. Cyclandelate is not approved for use in the U.S. or Canada, but is approved in various European countries.
Cyclandelate produces peripheral vasodilation by a direct effect on vascular smooth muscle. Pharmacological action may be due to calcium-channel antagonism.
Dược Động Học :
▧ Absorption :
Well absorbed following oral administration.
Độc Tính :
Acute oral toxicity (LD50): 3950 mg/kg [Guinea pig]
Chỉ Định :
Used in the treatment of various blood vessel diseases (e.g., claudication, arteriosclerosis and Raynaud's disease) and nighttime leg cramps.
Tương Tác Thuốc :
-
Treprostinil
Additive hypotensive effect. Monitor antihypertensive therapy during concomitant use.
Liều Lượng & Cách Dùng :
Tablet - Oral
Dữ Kiện Thương Mại
Giá thị trường
-
Giá bán buôn : USD >8.18
Đơn vị tính : g
Nhà Sản Xuất
-
Sản phẩm biệt dược : Capilan
-
Sản phẩm biệt dược : Cyclergine
-
Sản phẩm biệt dược : Cyclospasmol