Tìm theo
Cyclandelate
Các tên gọi khác (4 ) :
  • 3,3,5-Trimethylcyclohexyl mandelate
  • 3,5,5-Trimethylcyclohexyl amygdalate
  • Ciclandelato
  • Cyclandelatum
Thuốc tim mạch
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 456-59-7
ATC: C04AX01
ĐG : Spectrum Pharmaceuticals , http://www.spectrumpharm.com
CTHH: C17H24O3
PTK: 276.3707
A direct-acting smooth muscle relaxant used to dilate blood vessels. It may cause gastrointestinal distress and tachycardia. Cyclandelate is not approved for use in the U.S. or Canada, but is approved in various European countries.
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
276.3707
Monoisotopic mass
276.172544634
InChI
InChI=1S/C17H24O3/c1-12-9-14(11-17(2,3)10-12)20-16(19)15(18)13-7-5-4-6-8-13/h4-8,12,14-15,18H,9-11H2,1-3H3
InChI Key
InChIKey=WZHCOOQXZCIUNC-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
3,3,5-trimethylcyclohexyl 2-hydroxy-2-phenylacetate
Traditional IUPAC Name
cyclandelate
SMILES
CC1CC(CC(C)(C)C1)OC(=O)C(O)C1=CC=CC=C1
Độ tan chảy
50-53
Độ sôi
193 °C at 1.40E+01 mm Hg
Độ hòa tan
9.97e-02 g/l
logP
3.72
logS
-3.4
pKa (strongest acidic)
11.99
pKa (Strongest Basic)
-4.1
PSA
46.53 Å2
Refractivity
78.06 m3·mol-1
Polarizability
30.95 Å3
Rotatable Bond Count
4
H Bond Acceptor Count
2
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
0
Number of Rings
2
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
Dược Lực Học : Cyclandelate is in a class of drugs called vasodilators. Cyclandelate relaxes veins and arteries, which makes them wider and allows blood to pass through them more easily.
Cơ Chế Tác Dụng : A direct-acting smooth muscle relaxant used to dilate blood vessels. It may cause gastrointestinal distress and tachycardia. Cyclandelate is not approved for use in the U.S. or Canada, but is approved in various European countries. Cyclandelate produces peripheral vasodilation by a direct effect on vascular smooth muscle. Pharmacological action may be due to calcium-channel antagonism.
Dược Động Học :
▧ Absorption :
Well absorbed following oral administration.
Độc Tính : Acute oral toxicity (LD50): 3950 mg/kg [Guinea pig]
Chỉ Định : Used in the treatment of various blood vessel diseases (e.g., claudication, arteriosclerosis and Raynaud's disease) and nighttime leg cramps.
Tương Tác Thuốc :
  • Treprostinil Additive hypotensive effect. Monitor antihypertensive therapy during concomitant use.
Liều Lượng & Cách Dùng : Tablet - Oral
Dữ Kiện Thương Mại
Giá thị trường
  • Biệt dược thương mại : Cyclandelate powder
    Giá bán buôn : USD >8.18
    Đơn vị tính : g
Nhà Sản Xuất
  • Công ty : Takeda
    Sản phẩm biệt dược : Capilan
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : Cyclergine
  • Công ty : lves
    Sản phẩm biệt dược : Cyclospasmol
Đóng gói
... loading
... loading