Tìm theo
: 4878 mục trong 244 trang
AZ
Xem
Nhóm
Thuốc Gốc
gsk 1120212, jtp 74057, trametinib dimethyl sulfoxide
Trametinib is indicated for the treatment of unresectable or metastatic melanoma with BRAF V600E or V600K mutations, as detected by an FDA-approved test.
Thuốc Gốc
dabrafenib, gsk2118436a
Dabrafenib is indicated for the treatment of patients with unresectable or metastatic melanoma with BRAF V600E mutation as detected by an FDA-approved test.
Thuốc Gốc
iron carboxymaltose, iron dextri maltose, vit 45
Ferric carboxymaltose is a iron replacement product indicated for the treatment of iron deficiency anemia in adult patients who have intolerance to oral iron or have had ...
Thuốc Gốc
cis z 4 3 2 chlorothioxanthen 9 ylidene propyl 1 piperazineethanol decanoate, clopixol depot, decanoic acid 2 4 3 2 chloro 9h thioxanthen 9 ylidene propyl 1 piperazinyl ethyl ester z
Indicated for longer term maintenance therapy of schizophrenic episodes.
Thuốc Gốc
act 064992, act 064992, act064992
Macitentan is indicated for patients with pulmonary arterial hypertension.
Thuốc Gốc
3 4 biphenylylcarbonyl propionic acid, 3 4 phenylbenzoyl propionic acid, 4 4 biphenylyl 4 oxobutyric acid
Thuốc Gốc
bay d 1107, etofenamate, sid11112716
Thuốc Gốc
4 methoxy 2 5 methoxy 3 methylpyrazol 1 yl 6 methylpyrimidine, epirizole, mebron
Thuốc Gốc
2rs 1 4 ethylphenyl 2 methyl 3 1 piperidyl propan 1 one, eperison, eperisona
Thuốc Gốc
2 2 4 5 diphenyloxazol 2 ylazanediyl diethanol, s 222
Thuốc Gốc
clocapramine, clocapramine hcl, y 4153 as hydrochloride
Thuốc Gốc
6r 7r 8 oxo 3 pyridin 1 ium 1 ylmethyl 7 2 thiophen 2 ylacetyl amino 5 thia 1 azabicyclo 4 2 0 oct 2 ene 2 carboxylate, cefaloridin, cefaloridina
Thuốc Gốc
2 4 butylsulfanylphenyl phenyl methyl sulfanyl n n dimethylethanamine, captodiame
Captodiame is indicated for the treatment of anxiety.
Thuốc Gốc
4 amino 5 bromo n 2 diethylamino ethyl 2 methoxybenzamide, bromoprid, bromoprida
Bromopride in indicated in the treatment of nausea and vomiting, including PONV (post-operative nausea and vomiting), gastroesophageal reflux disease (GERD/GORD), as well as ...
Thuốc Gốc
bisacodilo, bisacodyl, bisacodyle
Indicated for cleansing of the colon as a preparation for colonoscopy in adults.
Biệt Dược
Nhiễm một loại hoặc nhiều loại ký sinh trùng đường ruột như giun đũa, giun kim, giun móc, giun tóc, giun lươn, sán hạt dưa, sán lợn, sán bò, ...
Cty CP Pymepharco
Biệt Dược
- Nhiễm giun kim, giun đũa, giun móc, giun tóc. - Nhiễm giun lươn và sán dây
Cty CP Dược DANAPHA
Biệt Dược
- Nhiễm giun kim, giun đũa, giun móc, giun tóc. - Nhiễm giun lươn và sán dây
Cty CP DP Hà Tây
Biệt Dược
- Điều trị các trường hợp phù nề do chấn thương, làm giảm & mất các bọc máu ở da. - Điều trị các trường hợp bong gân. - Điều trị các...
Cty Dược & trang thiết bị Y tế Bình Định (BIDIPHAR)
Biệt Dược
Chống co thắt cơ trơn đường tiêu hóa, tiết niệu, cơn đau do co thắt.
Cty CP Dược DANAPHA