Tìm theo
Epirizole
Các tên gọi khác (5 ) :
  • 4-methoxy-2-(5-methoxy-3-methylpyrazol-1-yl)-6-methylpyrimidine
  • Epirizole
  • Mebron
  • Methopyrimazole
  • Polihexanid
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 18694-40-1
CTHH: C11H14N4O2
PTK: 234.2545
Epirizole is a nonsteroidal anti-inflammatory drug (NSAID).
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C11H14N4O2
Phân tử khối
234.2545
Monoisotopic mass
234.111675712
InChI
InChI=1S/C11H14N4O2/c1-7-5-9(16-3)13-11(12-7)15-10(17-4)6-8(2)14-15/h5-6H,1-4H3
InChI Key
InChIKey=RHAXSHUQNIEUEY-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
4-methoxy-2-(5-methoxy-3-methyl-1H-pyrazol-1-yl)-6-methylpyrimidine
Traditional IUPAC Name
mebron
SMILES
COC1=CC(C)=NN1C1=NC(C)=CC(OC)=N1
Độ tan chảy
90-92
Độ hòa tan
1.13e+00 g/l
logP
1.45
logS
-2.3
pKa (Strongest Basic)
2.25
PSA
62.06 Å2
Refractivity
62.71 m3·mol-1
Polarizability
24.79 Å3
Rotatable Bond Count
3
H Bond Acceptor Count
5
H Bond Donor Count
0
Physiological Charge
0
Number of Rings
2
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
Dữ Kiện Thương Mại
Nhà Sản Xuất
  • Công ty : Toho
    Sản phẩm biệt dược : Karmarte
  • Công ty : Daiichi Sankyo
    Sản phẩm biệt dược : Mebron
... loading
... loading