Tìm theo
Bisacodyl
Các tên gọi khác (7 ) :
  • Bisacodilo
  • Bisacodyl
  • Bisacodyle
  • Bisacodylum
  • Dulcolax
  • Phenol, 4,4'-(2-pyridinylmethylene)bis-, diacetate (ester)
  • Spirolax
Thuốc đường tiêu hóa
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 603-50-9
CTHH: C22H19NO4
PTK: 361.3906
Bisacodyl is an organic compound that is used as a stimulant laxative drug. It works directly on the colon to produce a bowel movement. It is typically prescribed for relief of constipation and for the management of neurogenic bowel dysfunction as well as part of bowel preparation before medical examinations, such as for a colonoscopy.
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C22H19NO4
Phân tử khối
361.3906
Monoisotopic mass
361.131408101
InChI
InChI=1S/C22H19NO4/c1-15(24)26-19-10-6-17(7-11-19)22(21-5-3-4-14-23-21)18-8-12-20(13-9-18)27-16(2)25/h3-14,22H,1-2H3
InChI Key
InChIKey=KHOITXIGCFIULA-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
4-{[4-(acetyloxy)phenyl](pyridin-2-yl)methyl}phenyl acetate
Traditional IUPAC Name
bicol
SMILES
CC(=O)OC1=CC=C(C=C1)C(C1=CC=C(OC(C)=O)C=C1)C1=CC=CC=N1
Độ tan chảy
138
Độ hòa tan
1.27e-03 g/l
logP
3.61
logS
-5.5
pKa (Strongest Basic)
4.08
PSA
65.49 Å2
Refractivity
100.15 m3·mol-1
Polarizability
38.48 Å3
Rotatable Bond Count
7
H Bond Acceptor Count
3
H Bond Donor Count
0
Physiological Charge
0
Number of Rings
3
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
MDDR-Like Rule
true
Dược Lực Học : Bisacodyl is hydrolyzed by intestinal brush border enzymes and colonic bacteria to form an active metabolite [bis-(p-hydroxyphenyl) pyridyl-2 methane; (BHPM)] that acts directly on the colonic mucosa to produce colonic peristalsis.
Cơ Chế Tác Dụng : Bisacodyl is an organic compound that is used as a stimulant laxative drug. It works directly on the colon to produce a bowel movement. It is typically prescribed for relief of constipation and for the management of neurogenic bowel dysfunction as well as part of bowel preparation before medical examinations, such as for a colonoscopy. Induces diarrhea which cleanses the colon.
Dược Động Học :
▧ Absorption :
15%
▧ Metabolism :
Hepatic (CYP450-mediated).
▧ Half Life :
16 hours
▧ Clearance :
primarily in the feces, systemically absorbed drug is excreted in the urine.
Chỉ Định : Indicated for cleansing of the colon as a preparation for colonoscopy in adults.
Liều Lượng & Cách Dùng : Tablet, coated - Oral - 5 mg
Dữ Kiện Thương Mại
Nhà Sản Xuất
  • Công ty : Actavis
    Sản phẩm biệt dược : Bisalax
  • Công ty : Unifarma
    Sản phẩm biệt dược : Bolax
  • Công ty : Boots
    Sản phẩm biệt dược : Boots Constipation Relief
  • Công ty : Carter
    Sản phẩm biệt dược : Carter's Little Pills
  • Công ty : Schering-Plough
    Sản phẩm biệt dược : Correctol
  • Công ty : Nisshin Seiyaku
    Sản phẩm biệt dược : Derderance
  • Sản phẩm biệt dược : Dulco-Lax
  • Sản phẩm biệt dược : Dulcolax
  • Sản phẩm biệt dược : Dulcolaxo
  • Công ty : Baxter
    Sản phẩm biệt dược : Fleet Laxative
  • Sản phẩm biệt dược : Florisan
  • Công ty : Ranbaxy
    Sản phẩm biệt dược : Laxitab
  • Công ty : Teva
    Sản phẩm biệt dược : Reliable Gentle Laxative Tablets
  • Công ty : GlaxoSmithKline
    Sản phẩm biệt dược : Verecolene C.M.
... loading
... loading