Tìm theo
Cephaloridine
Các tên gọi khác (7 ) :
  • (6R,7R)-8-oxo-3-(pyridin-1-ium-1-ylmethyl)- 7-[(2-thiophen-2-ylacetyl)amino]-5-thia-1- azabicyclo[4.2.0]oct-2-ene-2-carboxylate
  • Cefaloridin
  • Cefaloridina
  • Céfaloridine
  • cefaloridine
  • Cefaloridinum
  • Cephalomycine
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 50-59-9
CTHH: C19H17N3O4S2
PTK: 415.486
Cephaloridine (or cefaloridine) is a first generation semisynthetic derivative of cephalosporin C. It is unique among cephalosporins in that it exists as a zwitterion.
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C19H17N3O4S2
Phân tử khối
415.486
Monoisotopic mass
415.066047427
InChI
InChI=1/C19H17N3O4S2/c23-14(9-13-5-4-8-27-13)20-15-17(24)22-16(19(25)26)12(11-28-18(15)22)10-21-6-2-1-3-7-21/h1-8,15,18H,9-11H2,(H-,20,23,25,26)/t15-,18-/s2
InChI Key
InChIKey=CZTQZXZIADLWOZ-YKHWREDPNA-N
IUPAC Name
1-{[(6R,7R)-2-carboxylato-7-{[1-hydroxy-2-(thiophen-2-yl)ethylidene]amino}-8-oxo-5-thia-1-azabicyclo[4.2.0]oct-2-en-3-yl]methyl}pyridin-1-ium
Traditional IUPAC Name
deflorin
SMILES
[H][C@]12SCC(C[N+]3=CC=CC=C3)=C(N1C(=O)[C@@]2([H])N=C(O)CC1=CC=CS1)C([O-])=O
Độ hòa tan
7.19e-03 g/l
logP
-2.3
logS
-4.8
pKa (strongest acidic)
3.27
pKa (Strongest Basic)
-0.017
PSA
96.91 Å2
Refractivity
117.8 m3·mol-1
Polarizability
41.49 Å3
Rotatable Bond Count
6
H Bond Acceptor Count
5
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
0
Number of Rings
4
Bioavailability
1
Rule of Five
true
MDDR-Like Rule
true
Dược Động Học :

▧ Route of Elimination :
Renal.
Dữ Kiện Thương Mại
Nhà Sản Xuất
  • Công ty : CCPC
    Sản phẩm biệt dược : Cephalin
  • Công ty : GlaxoSmithKline
    Sản phẩm biệt dược : Ceporan
... loading
... loading