Tìm theo
Captodiame
Các tên gọi khác (2) :
  • 2-[(4-butylsulfanylphenyl)-phenyl-methyl]sulfanyl-N,N-dimethylethanamine
  • Captodiame
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 486-17-9
CTHH: C21H29NS2
PTK: 359.592
Captodiame, also known as captodiamine, is an antihistamine which is used as a sedative and anxiolytic. It is a derivative of diphenhydramine. Captodiame has been suggested for use in preventing benzodiazepine withdrawal syndrome.
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C21H29NS2
Phân tử khối
359.592
Monoisotopic mass
359.174141313
InChI
InChI=1/C21H29NS2/c1-4-5-16-23-20-13-11-19(12-14-20)21(24-17-15-22(2)3)18-9-7-6-8-10-18/h6-14,21H,4-5,15-17H2,1-3H3
InChI Key
InChIKey=IZLPZXSZLLELBJ-UHFFFAOYNA-N
IUPAC Name
[2-({[4-(butylsulfanyl)phenyl](phenyl)methyl}sulfanyl)ethyl]dimethylamine
Traditional IUPAC Name
captodiame
SMILES
CCCCSC1=CC=C(C=C1)C(SCCN(C)C)C1=CC=CC=C1
Độ tan chảy
124
Độ hòa tan
5.96e-05 g/l
logP
6.13
logS
-6.8
pKa (Strongest Basic)
8.94
PSA
3.24 Å2
Refractivity
112.79 m3·mol-1
Polarizability
44.41 Å3
Rotatable Bond Count
10
H Bond Acceptor Count
1
H Bond Donor Count
0
Physiological Charge
1
Number of Rings
2
Bioavailability
1
Dược Động Học :

▧ Route of Elimination :
Renal.
Độc Tính : -TDLo oral 17mg/kg (human) BEHAVIORAL: ALTERED SLEEP TIME (INCLUDING CHANGE IN RIGHTING REFLEX). PMID: 13535337. -LD50 intraperitoneal 116mg/kg (mouse) BEHAVIORAL: CONVULSIONS OR EFFECT ON SEIZURE THRESHOLD. PMID: 13062090. -LD50 intravenous 72mg/kg (mouse) BEHAVIORAL: ATAXIA. PMID: 14109651.
Chỉ Định : Captodiame is indicated for the treatment of anxiety.
Liều Lượng & Cách Dùng : Capsule - Oral - 50 mg
Dữ Kiện Thương Mại
Nhà Sản Xuất
  • Công ty : Bailly-Creat
    Sản phẩm biệt dược : Covatine
  • Công ty : Lundbeck
    Sản phẩm biệt dược : Covatix
  • Công ty : Ayerst
    Sản phẩm biệt dược : Suvren
... loading
... loading