Tìm theo
: 163 mục trong 9 trang
AZ
Xem
Nhóm
Thuốc Gốc
quinine, 8s 9r quinine, r quinine
For the treatment of malaria and leg cramps
Thuốc Gốc
quinapril, quinaprilum
For the treatment of hypertension and as adjunct therapy in the treatment of congestive heart failure. May also be used to slow the rate of progression of renal disease in ...
Thuốc Gốc
quinidine, 8r 9s quinidine, r 6 methoxyquinolin 4 yl 3s 4r 7s 3 vinylquinuclidin 7 yl methanol
For the treatment of ventricular pre-excitation and cardiac dysrhythmias
Thuốc Gốc
2 methoxy 6 chloro 9 diethylaminopentylaminoacridine, 3 chloro 7 methoxy 9 1 methyl 4 diethylaminobutylamino acridine, 6 chloro 9 4 diethylamino 1 methylbutyl amino 2 methoxyacridine
For the treatment of giardiasis and cutaneous leishmaniasis and the management of malignant effusions.
Thuốc Gốc
2 2 4 dibenzo b f 1 4 thiazepin 11 yl 1 piperazinyl ethoxy ethanol, quetiapina, quetiapine
For the treatment of schizophrenia and related psychotic disorders.
Thuốc Gốc
chinetazone, chinethazonum, hydromox
Used to treat hypertension.
Thuốc Gốc
Thuốc Gốc
For the treatment of bacterial infections (usually in combination with dalfopristin).
Thuốc Gốc
doral, quazepamum
Used to treat insomnia.
Thuốc Gốc
Thuốc Gốc
Thuốc Gốc
Thuốc Gốc
Thuốc Gốc
3 5 7 3 4 pentahydroxyflavone
Thuốc Gốc
17 alpha ethinylestradiol 3 cyclopentyl ether, 17alpha ethynylestradiol 3 cyclopentyl ether, eston
Used in hormone replacement therapy, treating symptoms of menopause such as hot flashes. Also used to treat breast and prostate cancer.
Thuốc Gốc
Investigated for use/treatment in genital herpes, HIV infection, hepatitis (viral, B), influenza, malaria, melanoma, and viral infection.
Thuốc Gốc
Investigated for use/treatment in saliva and salivary gland dysfunction (sialorrhea).
Thuốc Gốc
Biệt Dược
Thuốc thường được dung nạp tốt. Hiếm khi xuất hiện các triệu chứng của tác dụng không mong muốn (khoảng 1,4%)như: buồn ...
Dùng điều trị hỗ trợ : bệnh cơ tim, thiểu năng tuần hoàn, bệnh thiếu máu ở tim, tăng huyết áp động mạch, chứng loạn nhịp đi kèm thiểu ...
Viva Pharmaceutical Inc - Canada
Biệt Dược
Viêm tai giữa, viêm xoang, viêm amiđan, viêm thanh quản, viêm họng. Viêm phổi, viêm phế quản cấp, đợt cấp viêm phế quản mãn tính. Viêm bể ...
Cty CP hóa - DP Mekophar