Tìm theo
: 95 mục trong 5 trang
AZ
Xem
Nhóm
Thuốc Gốc
7 cdl, 7 s chloro 7 deoxylincomycin, cleocin tn
For the treatment of serious infections caused by susceptible anaerobic bacteria, including Bacteroides spp., Peptostreptococcus, anaerobic streptococci, Clostridium spp., and ...
Thuốc Gốc
lcm, lincomycine
Lincomycin is an antibiotic used in the treatment of staphylococcal, streptococcal, and Bacteroides fragilis infections.
Biệt Dược
Nhiễm khuẩn năng do các vi khuẩn nhạy cảm, đặc biệt Staphylococcus, Streptococcus, Pneumococcus ở người bệnh có dị ứng với Penicillin như áp xe ...
Cty CP Pymepharco
Biệt Dược
Nhiễm khuẩn năng do các vi khuẩn nhạy cảm, đặc biệt Staphylococcus, Streptococcus, Pneumococcus ở người bệnh có dị ứng với Penicillin như áp xe ...
Cty CP Pymepharco
Biệt Dược
- Nhiễm trùng đường hô hấp. - Nhiễm khuẩn tai mũi họng. - Nhiễm trùng ổ bụng. - Nhiễm trùng sản phụ khoa. - Nhiễm trùng xương và khớp. - ...
Cty CP xuất nhập khẩu Y tế Domesco
Biệt Dược
- Nhiễm trùng đường hô hấp. - Nhiễm khuẩn tai mũi họng. - Nhiễm trùng ổ bụng. - Nhiễm trùng sản phụ khoa. - Nhiễm trùng xương và khớp. - ...
Cty Dược & trang thiết bị Y tế Bình Định (BIDIPHAR)
Biệt Dược
- Nhiễm trùng đường hô hấp. - Nhiễm khuẩn tai mũi họng. - Nhiễm trùng ổ bụng. - Nhiễm trùng sản phụ khoa. - Nhiễm trùng xương và khớp. - ...
Cty CP hóa - DP Mekophar
Biệt Dược
Nhiễm khuẩn năng do các vi khuẩn nhạy cảm, đặc biệt Staphylococcus, Streptococcus, Pneumococcus ở người bệnh có dị ứng với Penicillin như áp xe ...
Cty CP Pymepharco
Biệt Dược
- Nhiễm trùng đường hô hấp. - Nhiễm khuẩn tai mũi họng. - Nhiễm trùng ổ bụng. - Nhiễm trùng sản phụ khoa. - Nhiễm trùng xương và khớp. - ...
Cty CP DP Hà Tây
Biệt Dược
- Nhiễm trùng đường hô hấp. - Nhiễm khuẩn tai mũi họng. - Nhiễm trùng ổ bụng. - Nhiễm trùng sản phụ khoa. - Nhiễm trùng xương và khớp. - ...
Cty CP DP TW Vidipha
Biệt Dược
Nhiễm khuẩn nặng ở tai mũi họng, phế quản - phổi, miệng, da, sinh dục, xương khớp, ổ bụng, nhiễm khuẩn huyết.
Il Dong Pharm Co., Ltd
Biệt Dược
Nhiễm khuẩn nặng ở tai mũi họng, phế quản - phổi, miệng, da, sinh dục, xương khớp, ổ bụng, nhiễm khuẩn huyết.
Kukje Pharm Ind Co., Ltd
Biệt Dược
Nhiễm khuẩn nặng ở tai mũi họng, phế quản - phổi, miệng, da, sinh dục, xương khớp, ổ bụng, nhiễm khuẩn huyết.
Guangzhou Baiyunshan Pharm Stock Co., Ltd
Biệt Dược
Nhiễm khuẩn nặng ở tai mũi họng, phế quản - phổi, miệng, da, sinh dục, xương khớp, ổ bụng, nhiễm khuẩn huyết.
Ningbo No. 2 Pharm Co
Biệt Dược
Nhiễm khuẩn nặng ở tai mũi họng, phế quản - phổi, miệng, da, sinh dục, xương khớp, ổ bụng, nhiễm khuẩn huyết.
Siu Guan Chem Ind Co., Ltd
Biệt Dược
- Nhiễm trùng đường hô hấp. - Nhiễm khuẩn tai mũi họng. - Nhiễm trùng ổ bụng. - Nhiễm trùng sản phụ khoa. - Nhiễm trùng xương và khớp. - ...
Flamingo Pharm., Ltd
Biệt Dược
- Nhiễm trùng đường hô hấp. - Nhiễm khuẩn tai mũi họng. - Nhiễm trùng ổ bụng. - Nhiễm trùng sản phụ khoa. - Nhiễm trùng xương và khớp. - ...
M.S Gracure Pharm., Ltd
Biệt Dược
- Nhiễm trùng đường hô hấp. - Nhiễm khuẩn tai mũi họng. - Nhiễm trùng ổ bụng. - Nhiễm trùng sản phụ khoa. - Nhiễm trùng xương và khớp. - ...
M.S Brawn Laboratories., Ltd
Biệt Dược
Nhiễm khuẩn nặng ở tai mũi họng, phế quản - phổi, miệng, da, sinh dục, xương khớp, ổ bụng, nhiễm khuẩn huyết.
Jiangsu Wuzhong Industrial Co., Ltd. Suzhou No. 6 Pharmaceutical Factory
Biệt Dược
Nhiễm khuẩn nặng ở tai mũi họng, phế quản - phổi, miệng, da, sinh dục, xương khớp, ổ bụng, nhiễm khuẩn huyết.
Cty CP DP TW1