Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Monoisotopic mass
315.147058165
InChI
InChI=1S/C18H21NO4/c1-19-8-7-17-14-10-3-4-12(22-2)15(14)23-16(17)11(20)5-6-18(17,21)13(19)9-10/h3-4,13,16,21H,5-9H2,1-2H3/t13-,16+,17+,18-/m1/s1
InChI Key
InChIKey=BRUQQQPBMZOVGD-XFKAJCMBSA-N
IUPAC Name
(1S,5R,13R,17S)-17-hydroxy-10-methoxy-4-methyl-12-oxa-4-azapentacyclo[9.6.1.0^{1,13}.0^{5,17}.0^{7,18}]octadeca-7(18),8,10-trien-14-one
Traditional IUPAC Name
oxycodone
SMILES
[H][C@@]12OC3=C(OC)C=CC4=C3[C@@]11CCN(C)[C@]([H])(C4)[C@]1(O)CCC2=O
pKa (strongest acidic)
13.56
pKa (Strongest Basic)
8.21
Refractivity
84.04 m3·mol-1
Dược Lực Học :
Oxycodone, a semisynthetic opiate agonist derived from the opioid alkaloid, thebaine, is similar to other phenanthrene derivatives such as hydrocodone and morphine. Oxycodone is available in combination with aspirin or acetaminophen to control pain and restless leg and Tourette syndromes.
Cơ Chế Tác Dụng :
Semisynthetic derivative of codeine that acts as a narcotic analgesic more potent and addicting than codeine. [PubChem]
Oxycodone acts as a weak agonist at mu, kappa, and delta opioid receptors within the central nervous system (CNS). Oxycodone primarily affects mu-type opioid receptors, which are coupled with G-protein receptors and function as modulators, both positive and negative, of synaptic transmission via G-proteins that activate effector proteins. Binding of the opiate stimulates the exchange of GTP for GDP on the G-protein complex. As the effector system is adenylate cyclase and cAMP located at the inner surface of the plasma membrane, opioids decrease intracellular cAMP by inhibiting adenylate cyclase. Subsequently, the release of nociceptive neurotransmitters such as substance P, GABA, dopamine, acetylcholine, and noradrenaline is inhibited. Opioids such as oxycodone also inhibit the release of vasopressin, somatostatin, insulin, and glucagon. Opioids close N-type voltage-operated calcium channels (kappa-receptor agonist) and open calcium-dependent inwardly rectifying potassium channels (mu and delta receptor agonist). This results in hyperpolarization and reduced neuronal excitability.
Dược Động Học :
▧ Absorption :
Well absorbed with an oral bioavailability of 60% to 87%
▧ Volume of Distribution :
* 2.6 L/kg
▧ Protein binding :
45%
▧ Metabolism :
Hepatic
▧ Route of Elimination :
Oxycodone and its metabolites are excreted primarily via the kidney.
▧ Half Life :
4.5 hours
▧ Clearance :
* 0.8 L/min [adults]
Độc Tính :
Symptoms of overdose include respiratory depression, somnolence progressing to stupor or coma, skeletal muscle flaccidity, cold and clammy skin, constricted pupils, bradycardia, hypotension, and death.
Chỉ Định :
For the treatment of diarrhoea, pulmonary oedema and for the relief of moderate to moderately severe pain.
Tương Tác Thuốc :
-
Alvimopan
Increases levels by receptor binding competition. Discontinue opioid administration at least 7 days prior to administrating Alvimopan.
-
Cimetidine
Cimetidine, a moderate CYP3A4 inhibitor, may decrease the metabolism of oxycodone. Monitor for changes in the therapeutic and adverse effects of oxycodone if cimetidine is initiated, discontinued or dose changed.
-
Citalopram
Increased risk of serotonin syndrome
-
Escitalopram
Increased risk of serotonin syndrome
-
Fluoxetine
Increased risk of serotonin syndrome
-
Fluvoxamine
Increased risk of serotonin syndrome
-
Paroxetine
Increased risk of serotonin syndrome
-
Sertraline
Increased risk of serotonin syndrome
-
Triprolidine
The CNS depressants, Triprolidine and Oxycodone, may increase adverse/toxic effects due to additivity. Monitor for increased CNS depressant effects during concomitant therapy.
Liều Lượng & Cách Dùng :
Suppository - Rectal
Tablet - Oral
Tablet, extended release - Oral
Dữ Kiện Thương Mại
Giá thị trường
-
Giá bán buôn : USD >1.1
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >1.18
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >1.19
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >1.41
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >1.44
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >1.46
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >1.62
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >1.82
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >1.87
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >1.96
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >1.98
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >2.05
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >2.22
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >2.3
Đơn vị tính : ml
-
Giá bán buôn : USD >2.33
Đơn vị tính : suppository
-
Giá bán buôn : USD >2.53
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >2.54
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >2.54
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >2.7
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >2.82
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >2.83
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >2.95
Đơn vị tính : suppository
-
Giá bán buôn : USD >3.22
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >3.55
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >4.27
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >4.38
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >4.69
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >5.19
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >5.8
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >6.59
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >6.89
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >7.68
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >8.33
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >9.45
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >10.57
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >11.53
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >11.87
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >14.36
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >17.08
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >33.99
Đơn vị tính : bottle
-
Giá bán buôn : USD >46.99
Đơn vị tính : bottle
-
Giá bán buôn : USD >53.0
Đơn vị tính : bottle
-
Giá bán buôn : USD >53.64
Đơn vị tính : g
-
Giá bán buôn : USD >0.14
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >0.14
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >0.24
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >0.24
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >0.36
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >0.42
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >0.42
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >0.43
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >0.52
Đơn vị tính : capsule
-
Giá bán buôn : USD >0.56
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >0.6
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >0.7
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >0.71
Đơn vị tính : capsule
-
Giá bán buôn : USD >0.74
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >0.75
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >0.81
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >0.9
Đơn vị tính : tablet
-
Giá bán buôn : USD >0.98
Đơn vị tính : tablet
Nhà Sản Xuất
-
Sản phẩm biệt dược : Oxanest
-
Sản phẩm biệt dược : Oxecta
-
Sản phẩm biệt dược : Oxycontin
-
Sản phẩm biệt dược : OxyIR
-
Sản phẩm biệt dược : Roxicodone
Tài Liệu Tham Khảo Thêm
National Drug Code Directory