Tìm theo
: 3067 mục trong 154 trang
AZ
Xem
Nhóm
Biệt Dược
- Tăng HA, tăng HA do mạch máu thận. Tăng HA kèm tiểu đường. - Suy tim sung huyết.
AstraZeneca UK., Ltd
Biệt Dược
- Tăng HA, tăng HA do mạch máu thận. Tăng HA kèm tiểu đường. - Suy tim sung huyết.
AstraZeneca UK., Ltd
Biệt Dược
- Tăng HA, tăng HA do mạch máu thận. Tăng HA kèm tiểu đường. - Suy tim sung huyết.
AstraZeneca UK., Ltd
Biệt Dược
- Tăng HA, tăng HA do mạch máu thận. Tăng HA kèm tiểu đường. - Suy tim sung huyết.
AstraZeneca UK., Ltd
Biệt Dược
Viêm mũi dị ứng theo mùa, viêm mũi dị ứng quanh năm & mề đay tự phát mạn tính như hắt hơi, sổ mũi, xuất tiết vùng mũi sau, đỏ mắt & chảy ...
Cadila Pharm., Ltd
Biệt Dược
- Nhiễm trùng huyết, áp-xe phổi, viêm màng não. - Nhiễm trùng đường niệu, đường hô hấp dưới & viêm phổi, da & mô mềm, xương-khớp, đường ...
Kyung Dong Pharm Co., Ltd
Biệt Dược
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên & dưới, tiết niệu, gan mật, phúc mạc. - Nhiễm khuẩn phụ khoa. - Viêm nội tâm mạc. - Nhiễm trùng thứ phát ...
Alkem Laboratories., Ltd
Biệt Dược
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên & dưới, tiết niệu, gan mật, phúc mạc. - Nhiễm khuẩn phụ khoa. - Viêm nội tâm mạc. - Nhiễm trùng thứ phát ...
Alkem Laboratories., Ltd
Biệt Dược
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp, tai - mũi - họng, tiết niệu, da & mô mềm, nhiễm khuẩn xương khớp, sản phụ khoa. - Nhiễm khuẩn huyết, viêm màng ...
Demo S.A. Industrie Pharmaceutique
Biệt Dược
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp, tai - mũi - họng, tiết niệu, da & mô mềm, nhiễm khuẩn xương khớp, sản phụ khoa. - Nhiễm khuẩn huyết, viêm màng ...
Demo S.A. Industrie Pharmaceutique
Biệt Dược
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp, tai - mũi - họng, tiết niệu, da & mô mềm, nhiễm khuẩn xương khớp, sản phụ khoa. - Nhiễm khuẩn huyết, viêm màng ...
Glaxo Operations UK., Ltd
Biệt Dược
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp, tai - mũi - họng, tiết niệu, da & mô mềm, nhiễm khuẩn xương khớp, sản phụ khoa. - Nhiễm khuẩn huyết, viêm màng ...
Glaxo SmithKline Pharm., Ltd
Biệt Dược
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp, tai - mũi - họng, tiết niệu, da & mô mềm, nhiễm khuẩn xương khớp, sản phụ khoa. - Nhiễm khuẩn huyết, viêm màng ...
Glaxo SmithKline Pharm., Ltd
Biệt Dược
Phòng ngừa trong phẫu thuật. - Viêm phúc mạc, áp xe ổ bụng. - Nhiễm khuẩn da & cấu trúc da. - Nhiễm khuẩn phụ khoa. - Nhiễm khuẩn huyết. - Áp ...
Accure Labs Pvt., Ltd
Biệt Dược
- Tăng cholesterol huyết nguyên phát. - Rối loạn lipid máu type IIa & IIb. - Tăng cholesterol máu đồng hợp tử có tính gia đình. - Hỗ trợ điều trị ...
Merck Sharp & Dohme Australia Pty., Ltd
Biệt Dược
- Tăng cholesterol huyết nguyên phát. - Rối loạn lipid máu type IIa & IIb. - Tăng cholesterol máu đồng hợp tử có tính gia đình. - Hỗ trợ điều trị ...
Merck Sharp & Dohme Australia Pty., Ltd
Biệt Dược
- Tăng cholesterol huyết nguyên phát. - Rối loạn lipid máu type IIa & IIb. - Tăng cholesterol máu đồng hợp tử có tính gia đình. - Hỗ trợ điều trị ...
Merck Sharp & Dohme Australia Pty., Ltd
Biệt Dược
- Tăng cholesterol huyết nguyên phát. - Rối loạn lipid máu type IIa & IIb. - Tăng cholesterol máu đồng hợp tử có tính gia đình. - Hỗ trợ điều trị ...
Merck Sharp & Dohme Australia Pty., Ltd
Biệt Dược
- Tăng cholesterol huyết nguyên phát. - Rối loạn lipid máu type IIa & IIb. - Tăng cholesterol máu đồng hợp tử có tính gia đình. - Hỗ trợ điều trị ...
Merck Sharp & Dohme Australia Pty., Ltd
Biệt Dược
Nhiễm trùng do các vi khuẩn nhạy cảm: nhiễm trùng hô hấp thấp, tai mũi họng, da & mô mềm, sinh dục, tiết niệu, lậu, viêm niệu đạo & cổ tử ...
Claris Lifesciences., Ltd