Tìm theo
: 32 mục trong 2 trang
AZ
Xem
Nhóm
Thuốc Gốc
n 4 methoxymethyl 1 2 2 thienyl ethyl 4 piperidinyl n phenylpropanamide, n 4 methoxymethyl 1 2 2 thienyl ethyl 4 piperidyl propionanilide, sufentanil
Used as an analgesic adjunct in anesthesia and as a primary anesthetic drug in procedures requiring assisted ventilation and in the relief of pain.
Thuốc Gốc
alfentanilum, alfentanyl, n 1 2 4 ethyl 5 oxo 2 tetrazolin 1 yl ethyl 4 methoxymethyl 4 piperidyl propionanilide
For the management of postoperative pain and the maintenance of general anesthesia.
Thuốc Gốc
1 phenethyl 4 n phenylpropionamido piperidine, 1 phenethyl 4 n propionylanilinopiperidine, fentanil
For the treatment of cancer patients with severe pain that breaks through their regular narcotic therapy.
Thuốc Gốc
remifentanil, remifentanyl
For use during the induction and maintenance of general anesthesia.
Thuốc Gốc
3 methyl thiofentanyl
Thuốc Gốc
Thuốc Gốc
Thuốc Gốc
Thuốc Gốc
Thuốc Gốc
Thuốc Gốc
3 mf, mefentanyl
Biệt Dược
Biệt Dược
Biệt Dược
Giảm đau trong và sau mổ (phải có hô hấp hỗ trợ); hỗ trợ mê và thở máy trong hồi sức; kết hợp với thuốc ...
Warsaw Pharmaceutical Works Polfa - Poland
Biệt Dược
Giảm đau trong và sau mổ (phải có hô hấp hỗ trợ); hỗ trợ mê và thở máy trong hồi sức; kết hợp với thuốc ...
Warsaw Pharmaceutical Works Polfa - Poland
Biệt Dược
Giảm đau trong và sau mổ (phải có hô hấp hỗ trợ); hỗ trợ mê và thở máy trong hồi sức; kết hợp với thuốc ...
Warsaw Pharmaceutical Works Polfa - Poland
Biệt Dược
Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk
Biệt Dược
Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk
Biệt Dược
Hameln Pharm GmbH
Biệt Dược
Hameln Pharm GmbH