Tìm theo
Xylarohydroxamate
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C5H8NO7
PTK: 194.1195
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C5H8NO7
Phân tử khối
194.1195
Monoisotopic mass
194.030076615
InChI
InChI=1S/C5H9NO7/c7-1(3(9)5(11)12)2(8)4(10)6-13/h1-3,7-9,13H,(H,6,10)(H,11,12)/p-1/t1-,2-,3-/m1/s1
InChI Key
InChIKey=DMGBHBFPSRKPBV-ADNNCPOWSA-M
IUPAC Name
(2R,3R,4R)-2,3,4-trihydroxy-4-(hydroxycarbamoyl)butanoate
Traditional IUPAC Name
xylarohydroxamate
SMILES
ONC(=O)[C@H](O)[C@@H](O)[C@@H](O)C([O-])=O
Độ hòa tan
1.25e+02 g/l
logP
-3.3
logS
-0.23
pKa (strongest acidic)
3.17
pKa (Strongest Basic)
-3.8
PSA
150.15 Å2
Refractivity
46.6 m3·mol-1
Polarizability
15.38 Å3
Rotatable Bond Count
4
H Bond Acceptor Count
7
H Bond Donor Count
5
Physiological Charge
-1
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading