Tìm theo
Willardiine
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C7H9N3O4
PTK: 199.1641
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C7H9N3O4
Phân tử khối
199.1641
Monoisotopic mass
199.059305791
InChI
InChI=1S/C7H9N3O4/c8-4(6(12)13)3-10-2-1-5(11)9-7(10)14/h1-2,4H,3,8H2,(H,12,13)(H,9,11,14)/t4-/m0/s1
InChI Key
InChIKey=FACUYWPMDKTVFU-BYPYZUCNSA-N
IUPAC Name
(2S)-2-amino-3-(2,4-dioxo-1,2,3,4-tetrahydropyrimidin-1-yl)propanoic acid
Traditional IUPAC Name
willardiine
SMILES
N[C@@H](CN1C=CC(=O)NC1=O)C(O)=O
Độ hòa tan
2.17e+01 g/l
logP
-4
logS
-0.96
pKa (strongest acidic)
1.78
pKa (Strongest Basic)
8.46
PSA
112.73 Å2
Refractivity
44.65 m3·mol-1
Polarizability
17.62 Å3
Rotatable Bond Count
3
H Bond Acceptor Count
5
H Bond Donor Count
3
Physiological Charge
0
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading