Tìm theo
VANILLATE
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C9H10O4
PTK: 182.1733
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
182.1733
Monoisotopic mass
182.057908808
InChI
InChI=1S/C9H10O4/c1-12-8-5-6(9(11)13-2)3-4-7(8)10/h3-5,10H,1-2H3
InChI Key
InChIKey=BVWTXUYLKBHMOX-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
methyl 4-hydroxy-3-methoxybenzoate
Traditional IUPAC Name
vanillate
SMILES
COC(=O)C1=CC(OC)=C(O)C=C1
Độ hòa tan
3.57e+00 g/l
logP
1.52
logS
-1.7
pKa (strongest acidic)
9
pKa (Strongest Basic)
-4.9
PSA
55.76 Å2
Refractivity
46.53 m3·mol-1
Polarizability
18.09 Å3
Rotatable Bond Count
3
H Bond Acceptor Count
3
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
0
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
... loading
... loading