Tìm theo
Uracil
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 66-22-8
CTHH: C4H4N2O2
PTK: 112.0868
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C4H4N2O2
Phân tử khối
112.0868
Monoisotopic mass
112.027277382
InChI
InChI=1S/C4H4N2O2/c7-3-1-2-5-4(8)6-3/h1-2H,(H2,5,6,7,8)
InChI Key
InChIKey=ISAKRJDGNUQOIC-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
1,2,3,4-tetrahydropyrimidine-2,4-dione
Traditional IUPAC Name
uracil
SMILES
O=C1NC=CC(=O)N1
Độ tan chảy
338 °C
Độ hòa tan
3600 mg/L (at 25 °C)
logP
-1.07
logS
-1.48
pKa (strongest acidic)
9.77
pKa (Strongest Basic)
-5.5
PSA
58.2 Å2
Refractivity
25.97 m3·mol-1
Polarizability
9.37 Å3
Rotatable Bond Count
0
H Bond Acceptor Count
2
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
0
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
caco2 Permeability
-5.37
pKa
9.45
... loading
... loading