Tìm theo
Trivanadate
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: H6O8V3
PTK: 286.8673
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
286.8673
Monoisotopic mass
286.838158193
InChI
InChI=1S/6H2O.2O.3V/h6*1H2;;;;;/q;;;;;;;;3*+2/p-6
InChI Key
InChIKey=FUHNYNGYWNVWOA-UHFFFAOYSA-H
IUPAC Name
trivanadoxane-1,1,3,3,5,5-hexol
Traditional IUPAC Name
trivanadate
SMILES
O[V](O)O[V](O)(O)O[V](O)O
logP
-2.7
pKa (strongest acidic)
15.85
pKa (Strongest Basic)
-1.4
PSA
139.84 Å2
Refractivity
18.09 m3·mol-1
Polarizability
15.52 Å3
Rotatable Bond Count
4
H Bond Acceptor Count
8
H Bond Donor Count
6
Physiological Charge
0
Number of Rings
0
Bioavailability
1
... loading
... loading