Tìm theo
Triphospate
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: H5O10P3
PTK: 257.955
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
257.955
Monoisotopic mass
257.909555916
InChI
InChI=1S/H5O10P3/c1-11(2,3)9-13(7,8)10-12(4,5)6/h(H,7,8)(H2,1,2,3)(H2,4,5,6)
InChI Key
InChIKey=UNXRWKVEANCORM-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
{[hydroxy(phosphonooxy)phosphoryl]oxy}phosphonic acid
Traditional IUPAC Name
[hydroxy(phosphonooxy)phosphoryl]oxyphosphonic acid
SMILES
OP(O)(=O)OP(O)(=O)OP(O)(O)=O
logP
-1.9
pKa (strongest acidic)
0.89
PSA
170.82 Å2
Refractivity
36.4 m3·mol-1
Polarizability
14.67 Å3
Rotatable Bond Count
4
H Bond Acceptor Count
8
H Bond Donor Count
5
Physiological Charge
-3
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading