Tìm theo
Triazolopyridine
Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C18H15FN4O
PTK: 322.3363
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
322.3363
Monoisotopic mass
322.122989327
InChI
InChI=1S/C18H15FN4O/c1-11(2)18-22-21-15-8-5-13(9-23(15)18)17-16(20-10-24-17)12-3-6-14(19)7-4-12/h3-11H,1-2H3
InChI Key
InChIKey=OVCXRBARSPBVMC-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
4-(4-fluorophenyl)-5-[3-(propan-2-yl)-[1,2,4]triazolo[4,3-a]pyridin-6-yl]-1,3-oxazole
Traditional IUPAC Name
triazolopyridine
SMILES
CC(C)C1=NN=C2C=CC(=CN12)C1=C(N=CO1)C1=CC=C(F)C=C1
Độ hòa tan
7.05e-02 g/l
logP
2.85
logS
-3.7
pKa (Strongest Basic)
2.86
PSA
56.22 Å2
Refractivity
90.5 m3·mol-1
Polarizability
32.38 Å3
Rotatable Bond Count
3
H Bond Acceptor Count
3
H Bond Donor Count
0
Physiological Charge
0
Number of Rings
4
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
... loading
... loading