Tìm theo
Thymine
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 65-71-4
CTHH: C5H6N2O2
PTK: 126.1133
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C5H6N2O2
Phân tử khối
126.1133
Monoisotopic mass
126.042927446
InChI
InChI=1S/C5H6N2O2/c1-3-2-6-5(9)7-4(3)8/h2H,1H3,(H2,6,7,8,9)
InChI Key
InChIKey=RWQNBRDOKXIBIV-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
5-methyl-1,2,3,4-tetrahydropyrimidine-2,4-dione
Traditional IUPAC Name
thymine
SMILES
CC1=CNC(=O)NC1=O
Độ tan chảy
316 °C
Độ hòa tan
3820 mg/L (at 25 °C)
logP
-0.62
logS
-1.52
pKa (strongest acidic)
10.02
pKa (Strongest Basic)
-5
PSA
58.2 Å2
Refractivity
30.33 m3·mol-1
Polarizability
11.42 Å3
Rotatable Bond Count
0
H Bond Acceptor Count
2
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
0
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading