Tìm theo
Thiopyrophosphate
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 68488-87-9
CTHH: H3O6P2S
PTK: 193.033
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
193.033
Monoisotopic mass
192.912556542
InChI
InChI=1S/H4O6P2S/c1-7(2,3)6-8(4,5)9/h(H2,1,2,3)(H2,4,5,9)/p-1
InChI Key
InChIKey=HWTUHTNZLQJJEV-UHFFFAOYSA-M
IUPAC Name
{[hydroxy(sulfanidyl)phosphoryl]oxy}phosphonic acid
Traditional IUPAC Name
[hydroxy(sulfanidyl)phosphoryl]oxyphosphonic acid
SMILES
OP(O)(=O)O[P@](O)([S-])=O
logP
-0.7
pKa (strongest acidic)
0.89
PSA
104.06 Å2
Refractivity
32.39 m3·mol-1
Polarizability
12.08 Å3
Rotatable Bond Count
2
H Bond Acceptor Count
5
H Bond Donor Count
3
Physiological Charge
-2
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading