Tìm theo
Tetrahydropyran
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 142-68-7
CTHH: C5H10O
PTK: 86.1323
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
86.1323
Monoisotopic mass
86.073164942
InChI
InChI=1S/C5H10O/c1-2-4-6-5-3-1/h1-5H2
InChI Key
InChIKey=DHXVGJBLRPWPCS-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
oxane
Traditional IUPAC Name
tetrahydropyran
SMILES
C1CCOCC1
Độ tan chảy
-45 °C
Độ sôi
88 °C
Độ hòa tan
8.02E+004 mg/L (at 25 °C)
logP
0.95
logS
-0.35
pKa (Strongest Basic)
-4.1
PSA
9.23 Å2
Refractivity
25.15 m3·mol-1
Polarizability
10.02 Å3
Rotatable Bond Count
0
H Bond Acceptor Count
1
H Bond Donor Count
0
Physiological Charge
0
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading