Tìm theo
Tetrahydrooxazine
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C5H11NO4
PTK: 149.1451
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C5H11NO4
Phân tử khối
149.1451
Monoisotopic mass
149.068807845
InChI
InChI=1S/C5H11NO4/c7-2-4-5(9)3(8)1-6-10-4/h3-9H,1-2H2/t3-,4-,5+/m1/s1
InChI Key
InChIKey=KHVCOYGKHDJPBZ-WDCZJNDASA-N
IUPAC Name
(4R,5S,6R)-6-(hydroxymethyl)-1,2-oxazinane-4,5-diol
Traditional IUPAC Name
tetrahydrooxazine
SMILES
OC[C@H]1ONC[C@@H](O)[C@@H]1O
Độ hòa tan
7.83e+02 g/l
logP
-2.2
logS
0.72
pKa (strongest acidic)
12.94
pKa (Strongest Basic)
4.06
PSA
81.95 Å2
Refractivity
42.58 m3·mol-1
Polarizability
13.86 Å3
Rotatable Bond Count
1
H Bond Acceptor Count
5
H Bond Donor Count
4
Physiological Charge
0
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading