Tìm theo
Tetra(Imidazole)Diaquacopper (I)
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C12H14CuN8O2
PTK: 365.838
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C12H14CuN8O2
Phân tử khối
365.838
Monoisotopic mass
365.053572811
InChI
InChI=1S/4C3H3N2.Cu.2H2O/c4*1-2-5-3-4-1;;;/h4*1-3H;;2*1H2/q4*-1;+7;;/p-2
InChI Key
InChIKey=ZBGFHAOHCLIAFH-UHFFFAOYSA-L
IUPAC Name
dihydroxytetrakis(1H-imidazol-1-yl)copperylium
Traditional IUPAC Name
dihydroxytetrakis(imidazol-1-yl)copperylium
SMILES
O[Cu+](O)(N1C=CN=C1)(N1C=CN=C1)(N1C=CN=C1)N1C=CN=C1
Độ hòa tan
9.68e-01 g/l
logP
-2.7
logS
-2.6
pKa (strongest acidic)
12.38
pKa (Strongest Basic)
6.68
PSA
111.74 Å2
Refractivity
83.62 m3·mol-1
Polarizability
30.4 Å3
Rotatable Bond Count
4
H Bond Acceptor Count
6
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
1
Number of Rings
4
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading