Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C12H14N4O4S
Monoisotopic mass
310.073575646
InChI
InChI=1S/C12H14N4O4S/c1-19-11-7-10(14-12(15-11)20-2)16-21(17,18)9-5-3-8(13)4-6-9/h3-7H,13H2,1-2H3,(H,14,15,16)
InChI Key
InChIKey=ZZORFUFYDOWNEF-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
4-amino-N-(2,6-dimethoxypyrimidin-4-yl)benzene-1-sulfonamide
Traditional IUPAC Name
sulfadimethoxine
SMILES
COC1=NC(OC)=NC(NS(=O)(=O)C2=CC=C(N)C=C2)=C1
pKa (strongest acidic)
6.91
pKa (Strongest Basic)
1.95
Refractivity
77.75 m3·mol-1
Dược Lực Học :
Sulfadimethoxine has been shown to be effective against streptococci, klebsiella, proteus, shigella, staphylococci, escherichia, and salmonella.
Chỉ Định :
For use in the treatment of infections.
Tương Tác Thuốc :
-
Methotrexate
The sulfamide increases the toxicity of methotrexate