Tìm theo
Serine Vanadate
Các tên gọi khác (1) :
  • SVA
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C3H7NO7V
PTK: 220.0317
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C3H7NO7V
Phân tử khối
220.0317
Monoisotopic mass
219.966215258
InChI
InChI=1S/C3H6NO3.H2O.3O.V/c4-2(1-5)3(6)7;;;;;/h2H,1,4H2,(H,6,7);1H2;;;;/q-1;;3*-1;+2/p-1/t2-;;;;;/m0...../s1
InChI Key
InChIKey=SYKYEBJDHHGBFL-PUAMRSTPSA-M
IUPAC Name
[(2S)-2-amino-2-carboxyethoxy](hydroxy)vanadiumtris(olate)
Traditional IUPAC Name
serine vanadate
SMILES
N[C@@H](CO[V](O)([O-])([O-])[O-])C(O)=O
Độ hòa tan
3.25e+01 g/l
logP
-5.8
logS
-0.92
pKa (strongest acidic)
1.25
pKa (Strongest Basic)
7.68
PSA
161.96 Å2
Refractivity
27.72 m3·mol-1
Polarizability
15.65 Å3
Rotatable Bond Count
4
H Bond Acceptor Count
8
H Bond Donor Count
3
Physiological Charge
0
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading