Tìm theo
Selenomethionine Selenoxide
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C5H11NO3Se
PTK: 212.11
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C5H11NO3Se
Phân tử khối
212.11
Monoisotopic mass
212.990415051
InChI
InChI=1S/C5H11NO3Se/c1-10(9)3-2-4(6)5(7)8/h4H,2-3,6H2,1H3,(H,7,8)/t4-,10?/m1/s1
InChI Key
InChIKey=KGXZPWNBFWCDRF-CQIZIWTCSA-N
IUPAC Name
(2R)-2-amino-4-methaneseleninylbutanoic acid
Traditional IUPAC Name
(2R)-2-amino-4-methaneseleninylbutanoic acid
SMILES
C[Se](=O)CC[C@@H](N)C(O)=O
Độ hòa tan
1.05e+02 g/l
logP
-4
logS
-0.31
pKa (strongest acidic)
1.6
pKa (Strongest Basic)
9.11
PSA
80.39 Å2
Refractivity
44.74 m3·mol-1
Polarizability
15.94 Å3
Rotatable Bond Count
4
H Bond Acceptor Count
4
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
0
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading