Tìm theo
SEBACIC ACID
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C10H18O4
PTK: 202.2475
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
202.2475
Monoisotopic mass
202.120509064
InChI
InChI=1S/C10H18O4/c11-9(12)7-5-3-1-2-4-6-8-10(13)14/h1-8H2,(H,11,12)(H,13,14)
InChI Key
InChIKey=CXMXRPHRNRROMY-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
decanedioic acid
Traditional IUPAC Name
sebacic acid
SMILES
OC(=O)CCCCCCCCC(O)=O
Độ hòa tan
9.12e-01 g/l
logP
2.27
logS
-2.4
pKa (strongest acidic)
4.72
PSA
74.6 Å2
Refractivity
51.14 m3·mol-1
Polarizability
22.6 Å3
Rotatable Bond Count
9
H Bond Acceptor Count
4
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
-2
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
... loading
... loading