Tìm theo
S-sulphocysteine
Các tên gọi khác (8 ) :
  • Cysteine-S-sulfate
  • Cysteine-S-sulfonate
  • Cysteine-S-Sulfonic Acid
  • Cysteinyl-S-sulfonate
  • Cysteinyl-S-sulfonic acid
  • L-Cysteine S-sulfate
  • S-Sulfo-L-cysteine
  • S-Sulfocysteine
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 1637-71-4
CTHH: C3H7NO5S2
PTK: 201.221
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C3H7NO5S2
Phân tử khối
201.221
Monoisotopic mass
200.976563719
InChI
InChI=1S/C3H7NO5S2/c4-2(3(5)6)1-10-11(7,8)9/h2H,1,4H2,(H,5,6)(H,7,8,9)/t2-/m0/s1
InChI Key
InChIKey=NOKPBJYHPHHWAN-REOHCLBHSA-N
IUPAC Name
(2R)-2-amino-3-(sulfosulfanyl)propanoic acid
Traditional IUPAC Name
S-sulphocysteine
SMILES
N[C@@H](CSS(O)(=O)=O)C(O)=O
Độ hòa tan
5.38e+01 g/l
logP
-2.3
logS
-0.57
pKa (strongest acidic)
-1.9
pKa (Strongest Basic)
8.99
PSA
117.69 Å2
Refractivity
38.64 m3·mol-1
Polarizability
16.76 Å3
Rotatable Bond Count
4
H Bond Acceptor Count
6
H Bond Donor Count
3
Physiological Charge
-1
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading