Tìm theo
S-Selanyl Cysteine
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C3H7NO2SSe
PTK: 200.12
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C3H7NO2SSe
Phân tử khối
200.12
Monoisotopic mass
200.936270991
InChI
InChI=1S/C3H7NO2SSe/c4-2(1-7-8)3(5)6/h2,8H,1,4H2,(H,5,6)/t2-/m0/s1
InChI Key
InChIKey=KRUPEGHZMWTFPP-REOHCLBHSA-N
IUPAC Name
(2R)-2-amino-3-(selanylsulfanyl)propanoic acid
Traditional IUPAC Name
S-selanyl cysteine
SMILES
N[C@@H](CS[SeH])C(O)=O
Độ hòa tan
5.75e+01 g/l
logP
-3.7
logS
-0.54
pKa (strongest acidic)
1.17
pKa (Strongest Basic)
9.05
PSA
63.32 Å2
Refractivity
41.35 m3·mol-1
Polarizability
14 Å3
Rotatable Bond Count
3
H Bond Acceptor Count
3
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
0
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading