Tìm theo
S-propylamine-L-cysteine
Các tên gọi khác (1) :
  • BPE
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C6H16N2OS
PTK: 164.269
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C6H16N2OS
Phân tử khối
164.269
Monoisotopic mass
164.098333834
InChI
InChI=1S/C6H16N2OS/c7-2-1-3-10-5-6(8)4-9/h6,9H,1-5,7-8H2/t6-/m1/s1
InChI Key
InChIKey=RYOVYWMBACBGOD-ZCFIWIBFSA-N
IUPAC Name
(2R)-2-amino-3-[(3-aminopropyl)sulfanyl]propan-1-ol
Traditional IUPAC Name
S-propylamine-L-cysteine
SMILES
NCCCSC[C@H](N)CO
Độ hòa tan
3.11e+01 g/l
logP
-1.3
logS
-0.72
pKa (strongest acidic)
15.1
pKa (Strongest Basic)
10.25
PSA
72.27 Å2
Refractivity
45.87 m3·mol-1
Polarizability
19.22 Å3
Rotatable Bond Count
6
H Bond Acceptor Count
3
H Bond Donor Count
3
Physiological Charge
2
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading