Tìm theo
S-Phosphocysteine
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C3H8NO5PS
PTK: 201.138
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C3H8NO5PS
Phân tử khối
201.138
Monoisotopic mass
200.986079573
InChI
InChI=1S/C3H8NO5PS/c4-2(3(5)6)1-11-10(7,8)9/h2H,1,4H2,(H,5,6)(H2,7,8,9)/t2-/m0/s1
InChI Key
InChIKey=MNEMQJJMDDZXRO-REOHCLBHSA-N
IUPAC Name
(2R)-2-amino-3-(phosphonosulfanyl)propanoic acid
Traditional IUPAC Name
S-phosphocysteine
SMILES
N[C@@H](CSP(O)(O)=O)C(O)=O
Độ hòa tan
4.29e+01 g/l
logP
-3
logS
-0.67
pKa (strongest acidic)
1.5
pKa (Strongest Basic)
9.9
PSA
120.85 Å2
Refractivity
39.52 m3·mol-1
Polarizability
16.25 Å3
Rotatable Bond Count
4
H Bond Acceptor Count
6
H Bond Donor Count
4
Physiological Charge
-2
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading