Tìm theo
S-(Methylmercury)-L-Cysteine
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C4H9HgNO2S
PTK: 335.77
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
335.77
Monoisotopic mass
337.006024831
InChI
InChI=1S/C3H7NO2S.CH3.Hg/c4-2(1-7)3(5)6;;/h2,7H,1,4H2,(H,5,6);1H3;/q;;+1/p-1/t2-;;/m1../s1
InChI Key
InChIKey=OMYFBIZVJYGJJA-YBBRRFGFSA-M
IUPAC Name
(2S)-2-amino-3-[(methylmercurio)sulfanyl]propanoic acid
Traditional IUPAC Name
(2S)-2-amino-3-[(methylmercurio)sulfanyl]propanoic acid
SMILES
C[Hg]SC[C@@H](N)C(O)=O
Độ hòa tan
2.02e+01 g/l
logP
-3.4
logS
-1.2
pKa (strongest acidic)
1.76
pKa (Strongest Basic)
9.21
PSA
63.32 Å2
Refractivity
33.22 m3·mol-1
Polarizability
15.59 Å3
Rotatable Bond Count
4
H Bond Acceptor Count
3
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
0
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading