Tìm theo
S-Methyl Phosphocysteine
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C4H10NO5PS
PTK: 215.165
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
215.165
Monoisotopic mass
215.001729637
InChI
InChI=1S/C4H10NO5PS/c5-3(4(6)7)1-12-2-11(8,9)10/h3H,1-2,5H2,(H,6,7)(H2,8,9,10)/t3-/m0/s1
InChI Key
InChIKey=IIALWEPLPCANHU-VKHMYHEASA-N
IUPAC Name
(2R)-2-amino-3-[(phosphonomethyl)sulfanyl]propanoic acid
Traditional IUPAC Name
S-methyl phosphocysteine
SMILES
N[C@@H](CSCP(O)(O)=O)C(O)=O
Độ hòa tan
2.76e+01 g/l
logP
-3.2
logS
-0.89
pKa (strongest acidic)
1.49
pKa (Strongest Basic)
9.2
PSA
120.85 Å2
Refractivity
43.35 m3·mol-1
Polarizability
18.23 Å3
Rotatable Bond Count
5
H Bond Acceptor Count
6
H Bond Donor Count
4
Physiological Charge
-1
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading