Tìm theo
S-Butyryl-Cystein
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C7H13NO3S
PTK: 191.248
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
191.248
Monoisotopic mass
191.061613977
InChI
InChI=1S/C7H13NO3S/c1-2-3-6(9)12-4-5(8)7(10)11/h5H,2-4,8H2,1H3,(H,10,11)/t5-/m1/s1
InChI Key
InChIKey=QARMATOLSBVIJD-RXMQYKEDSA-N
IUPAC Name
(2S)-2-amino-3-(butanoylsulfanyl)propanoic acid
Traditional IUPAC Name
S-butyryl-cystein
SMILES
CCCC(=O)SC[C@@H](N)C(O)=O
Độ hòa tan
1.21e+01 g/l
logP
-1.8
logS
-1.2
pKa (strongest acidic)
2.13
pKa (Strongest Basic)
8.28
PSA
80.39 Å2
Refractivity
46.92 m3·mol-1
Polarizability
19.42 Å3
Rotatable Bond Count
6
H Bond Acceptor Count
4
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
0
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading