Tìm theo
RU78783
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C7H10O6P2
PTK: 252.0982
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C7H10O6P2
Phân tử khối
252.0982
Monoisotopic mass
251.995261076
InChI
InChI=1S/C7H10O6P2/c8-14(9,10)7(15(11,12)13)6-4-2-1-3-5-6/h1-5,7H,(H2,8,9,10)(H2,11,12,13)
InChI Key
InChIKey=FRLTXWJJMCIUNT-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
[phenyl(phosphono)methyl]phosphonic acid
Traditional IUPAC Name
phenyl(phosphono)methylphosphonic acid
SMILES
OP(O)(=O)C(C1=CC=CC=C1)P(O)(O)=O
Độ hòa tan
8.42e+00 g/l
logP
-0.49
logS
-1.5
pKa (strongest acidic)
1.13
PSA
115.06 Å2
Refractivity
52.45 m3·mol-1
Polarizability
19.6 Å3
Rotatable Bond Count
3
H Bond Acceptor Count
6
H Bond Donor Count
4
Physiological Charge
-2
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading