Tìm theo
Ricinoleic Acid
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 141-22-0
ĐG : Dispensing Solutions , http://www.drxdispensing.com
CTHH: C18H34O3
PTK: 298.4608
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C18H34O3
Phân tử khối
298.4608
Monoisotopic mass
298.250794954
InChI
InChI=1S/C18H34O3/c1-2-3-4-11-14-17(19)15-12-9-7-5-6-8-10-13-16-18(20)21/h9,12,17,19H,2-8,10-11,13-16H2,1H3,(H,20,21)/b12-9+/t17-/m0/s1
InChI Key
InChIKey=WBHHMMIMDMUBKC-KQPPXVQYSA-N
IUPAC Name
(9E,12S)-12-hydroxyoctadec-9-enoic acid
Traditional IUPAC Name
ricinoleic acid
SMILES
CCCCCC[C@H](O)C\C=C\CCCCCCCC(O)=O
Độ tan chảy
5.5 °C
Độ sôi
245 °C
Độ hòa tan
3460 mg/L (at 25 °C)
logP
5.4
logS
-5.1
pKa (strongest acidic)
4.99
pKa (Strongest Basic)
-1.3
PSA
57.53 Å2
Refractivity
89.07 m3·mol-1
Polarizability
38.38 Å3
Rotatable Bond Count
15
H Bond Acceptor Count
3
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
-1
Number of Rings
0
Bioavailability
0
Ghose Filter
true
Dữ Kiện Thương Mại
... loading
... loading