Tìm theo
Ribose
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 50-69-1
CTHH: C5H10O5
PTK: 150.1299
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
150.1299
Monoisotopic mass
150.05282343
InChI
InChI=1S/C5H10O5/c6-1-2-3(7)4(8)5(9)10-2/h2-9H,1H2/t2-,3-,4+,5+/m1/s1
InChI Key
InChIKey=HMFHBZSHGGEWLO-MBMOQRBOSA-N
IUPAC Name
(2S,3S,4S,5R)-5-(hydroxymethyl)oxolane-2,3,4-triol
Traditional IUPAC Name
ribose
SMILES
OC[C@H]1O[C@H](O)[C@@H](O)[C@@H]1O
Độ tan chảy
95 °C
Độ hòa tan
1.07e+03 g/l
logP
-2.32
logS
0.85
pKa (strongest acidic)
11.31
pKa (Strongest Basic)
-3
PSA
90.15 Å2
Refractivity
29.96 m3·mol-1
Polarizability
13.68 Å3
Rotatable Bond Count
1
H Bond Acceptor Count
5
H Bond Donor Count
4
Physiological Charge
0
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading