Tìm theo
Ribose-5-Phosphate
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 4151-19-3
CTHH: C5H13O8P
PTK: 232.1257
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
232.1257
Monoisotopic mass
232.034803904
InChI
InChI=1S/C5H13O8P/c6-1-3(7)5(9)4(8)2-13-14(10,11)12/h3-9H,1-2H2,(H2,10,11,12)/t3-,4+,5+/m1/s1
InChI Key
InChIKey=VJDOAZKNBQCAGE-WISUUJSJSA-N
IUPAC Name
{[(2S,3S,4R)-2,3,4,5-tetrahydroxypentyl]oxy}phosphonic acid
Traditional IUPAC Name
[(2S,3S,4R)-2,3,4,5-tetrahydroxypentyl]oxyphosphonic acid
SMILES
OC[C@@H](O)[C@H](O)[C@@H](O)COP(O)(O)=O
Độ hòa tan
2.85e+01 g/l
logP
-3.2
logS
-0.91
pKa (strongest acidic)
1.49
pKa (Strongest Basic)
-3
PSA
147.68 Å2
Refractivity
43.31 m3·mol-1
Polarizability
19.12 Å3
Rotatable Bond Count
6
H Bond Acceptor Count
7
H Bond Donor Count
6
Physiological Charge
-2
Number of Rings
0
Bioavailability
1
... loading
... loading