Tìm theo
Reduced Threonine
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C4H11NO2
PTK: 105.1356
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
105.1356
Monoisotopic mass
105.078978601
InChI
InChI=1S/C4H11NO2/c1-3(7)4(5)2-6/h3-4,6-7H,2,5H2,1H3/t3-,4+/m0/s1
InChI Key
InChIKey=MUVQIIBPDFTEKM-IUYQGCFVSA-N
IUPAC Name
(2R,3S)-2-aminobutane-1,3-diol
Traditional IUPAC Name
reduced threonine
SMILES
C[C@H](O)[C@H](N)CO
Độ hòa tan
8.05e+02 g/l
logP
-1.5
logS
0.88
pKa (strongest acidic)
14.64
pKa (Strongest Basic)
9.3
PSA
66.48 Å2
Refractivity
26.59 m3·mol-1
Polarizability
11.15 Å3
Rotatable Bond Count
2
H Bond Acceptor Count
3
H Bond Donor Count
3
Physiological Charge
1
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading