Tìm theo
Rasburicase
Các tên gọi khác (2) :
  • Urate oxidase
  • Uricase
gout suppressants, antihyperuricemic agents
Thuốc Gốc
Biotech
CAS: 134774-45-1
ATC: V03AF07
ĐG : GlaxoSmithKline Inc. , http://www.gsk.com
CTHH: C1521H2381N417O461S7
PTK: 34109.5000
Rasburicase is a recombinant urate-oxidase enzyme produced by a genetically modified Saccharomyces cerevisiae strain. The cDNA coding for rasburicase was cloned from a strain of Aspergillus flavus.
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C1521H2381N417O461S7
Phân tử khối
34109.5000
Độ kỵ nước
-0.465
Điểm đẳng điện tích
7.16
Dược Lực Học : Drugs used to treat lympohoid leukemia, non-Hodgkin's lymphoma and acute myelogenous leukemia often lead to the accumulation of toxic plasma levels of purine metabolites (i.e. uric acid). The injection of rasburicase reduces levels of uric acid and mitigates the toxic effects of chemotherapy induced tumor lysis.
Cơ Chế Tác Dụng : Rasburicase is a recombinant urate-oxidase enzyme produced by a genetically modified Saccharomyces cerevisiae strain. The cDNA coding for rasburicase was cloned from a strain of Aspergillus flavus. Rasburicase catalyzes enzymatic oxidation of uric acid into an inactive and soluble metabolite (allantoin).
Dược Động Học :

▧ Volume of Distribution :
* 110 to 127 mL/kg [pediatric patients] * 75.8 to 138 mL/kg [adult patients]
▧ Half Life :
18 hours
Chỉ Định : For treatment of hyperuricemia, reduces elevated plasma uric acid levels (from chemotherapy)
Liều Lượng & Cách Dùng : Powder, for solution - Intravenous
Dữ Kiện Thương Mại
Giá thị trường
  • Biệt dược thương mại : Elitek 1.5 mg vial
    Giá bán buôn : USD >627.23
    Đơn vị tính : vial
  • Biệt dược thương mại : Elitek 7.5 mg vial
    Giá bán buôn : USD >3136.18
    Đơn vị tính : vial
Nhà Sản Xuất
  • Sản phẩm biệt dược : Elitek
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : Fasturtec
Đóng gói
... loading
... loading