Tìm theo
R-Styrene Oxide
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C8H8O
PTK: 120.1485
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C8H8O
Phân tử khối
120.1485
Monoisotopic mass
120.057514878
InChI
InChI=1S/C8H8O/c1-2-4-7(5-3-1)8-6-9-8/h1-5,8H,6H2/t8-/m0/s1
InChI Key
InChIKey=AWMVMTVKBNGEAK-QMMMGPOBSA-N
IUPAC Name
(2R)-2-phenyloxirane
Traditional IUPAC Name
R-styrene oxide
SMILES
C1O[C@@H]1C1=CC=CC=C1
Độ hòa tan
1.26e+00 g/l
logP
1.74
logS
-2
pKa (Strongest Basic)
-4.2
PSA
12.53 Å2
Refractivity
35.33 m3·mol-1
Polarizability
12.94 Å3
Rotatable Bond Count
1
H Bond Acceptor Count
1
H Bond Donor Count
0
Physiological Charge
0
Number of Rings
2
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading