Tìm theo
(R)-Mevalonate
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 150-97-0
CTHH: C6H11O4
PTK: 147.1491
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C6H11O4
Phân tử khối
147.1491
Monoisotopic mass
147.06573384
InChI
InChI=1S/C6H12O4/c1-6(10,2-3-7)4-5(8)9/h7,10H,2-4H2,1H3,(H,8,9)/p-1/t6-/m1/s1
InChI Key
InChIKey=KJTLQQUUPVSXIM-ZCFIWIBFSA-M
IUPAC Name
(3R)-3,5-dihydroxy-3-methylpentanoate
Traditional IUPAC Name
(R)-mevalonate
SMILES
C[C@@](O)(CCO)CC([O-])=O
Độ hòa tan
4.98e+02 g/l
logP
-1.1
logS
0.48
pKa (strongest acidic)
4.38
pKa (Strongest Basic)
-2.4
PSA
80.59 Å2
Refractivity
45.35 m3·mol-1
Polarizability
14.14 Å3
Rotatable Bond Count
4
H Bond Acceptor Count
4
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
-1
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading