Tìm theo
R-1,2-Propanediol
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 4254-14-2
CTHH: C3H8O2
PTK: 76.0944
A clear, colorless, viscous organic solvent and diluent used in pharmaceutical preparations. [PubChem]
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
76.0944
Monoisotopic mass
76.0524295
InChI
InChI=1S/C3H8O2/c1-3(5)2-4/h3-5H,2H2,1H3/t3-/m1/s1
InChI Key
InChIKey=DNIAPMSPPWPWGF-GSVOUGTGSA-N
IUPAC Name
(2R)-propane-1,2-diol
Traditional IUPAC Name
1,2-propanediol
SMILES
C[C@@H](O)CO
Độ hòa tan
9.52e+02 g/l
logP
-0.79
logS
1.1
pKa (strongest acidic)
14.47
pKa (Strongest Basic)
-2.9
PSA
40.46 Å2
Refractivity
18.97 m3·mol-1
Polarizability
8.01 Å3
Rotatable Bond Count
1
H Bond Acceptor Count
2
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
0
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading