Tìm theo
Pyridostigmine
Các tên gọi khác (9 ) :
  • Bromure de Pyridostigmine
  • Bromuro de piridostigmina
  • Mestinon
  • Pyridostigmin bromid
  • Pyridostigmine
  • Pyridostigmini Bromidum
  • Regonol
  • SID11111694
  • SID90340824
antimyasthenic agents
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 155-97-5
ATC: N07AA02
ĐG : Barr Pharmaceuticals
CTHH: C9H13N2O2
PTK: 181.2117
A cholinesterase inhibitor with a slightly longer duration of action than neostigmine. It is used in the treatment of myasthenia gravis and to reverse the actions of muscle relaxants. [PubChem]
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
181.2117
Monoisotopic mass
181.09770267
InChI
InChI=1S/C9H13N2O2/c1-10(2)9(12)13-8-5-4-6-11(3)7-8/h4-7H,1-3H3/q+1
InChI Key
InChIKey=RVOLLAQWKVFTGE-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
3-[(dimethylcarbamoyl)oxy]-1-methylpyridin-1-ium
Traditional IUPAC Name
pyridostigmine
SMILES
CN(C)C(=O)OC1=C[N+](C)=CC=C1
Độ tan chảy
153 °C
Độ hòa tan
1.04e+00 g/l
logP
1.554
logS
-2.3
pKa (strongest acidic)
19.53
PSA
33.42 Å2
Refractivity
49.66 m3·mol-1
Polarizability
19.38 Å3
Rotatable Bond Count
2
H Bond Acceptor Count
1
H Bond Donor Count
0
Physiological Charge
1
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Dược Lực Học : Pyridostigmine is a parasympathomimetic and a reversible cholinesterase inhibitor. Since it is a quaternary amine, it is poorly absorbed in the gut and doesn't cross the blood-brain barrier. Pyridostigmine has a slightly longer duration of action than NEOSTIGMINE. It is used in the treatment of myasthenia gravis and to reverse the actions of muscle relaxants.
Cơ Chế Tác Dụng : A cholinesterase inhibitor with a slightly longer duration of action than neostigmine. It is used in the treatment of myasthenia gravis and to reverse the actions of muscle relaxants. [PubChem] Pyridostigmine inhibits acetylcholinesterase in the synaptic cleft by competing with acetylcholine for attachment to acetylcholinesterase, thus slowing down the hydrolysis of acetylcholine, and thereby increases efficiency of cholinergic transmission in the neuromuscular junction and prolonges the effects of acetylcholine.
Dược Động Học :
▧ Absorption :
Poorly absorbed from the GI tract with an oral bioavailability of 7.6 +/- 2.4%.
▧ Metabolism :
Hydrolysis by cholinesterases and by liver.
▧ Half Life :
3 hours following oral administration.
Chỉ Định : For the treatment of myasthenia gravis.
Tương Tác Thuốc :
  • Betamethasone The corticosteroid, betamethasone, may decrease the effect of the anticholinesterase, pyridostigmine.
  • Corticotropin The corticosteroid, corticotropin, may decrease the effect of the anticholinesterase, pyridostigmine.
  • Cortisone acetate The corticosteroid, cortisone acetate, may decrease the effect of the anticholinesterase, pyridostigmine.
  • Dexamethasone The corticosteroid, dexamethasone, may decrease the effect of the anticholinesterase, pyridostigmine.
  • Fludrocortisone The corticosteroid, fludrocortisone, may decrease the effect of the anticholinesterase, pyridostigmine.
  • Hydrocortisone The corticosteroid, hydrocortisone, may decrease the effect of the anticholinesterase, pyridostigmine.
  • Methylprednisolone The corticosteroid, methylprednisolone, may decrease the effect of the anticholinesterase, pyridostigmine.
  • Paramethasone The corticosteroid, paramethasone, may decrease the effect of the anticholinesterase, pyridostigmine.
  • Prednisolone The corticosteroid, prednisolone, may decrease the effect of the anticholinesterase, pyridostigmine.
  • Prednisone The corticosteroid, prednisone, may decrease the effect of the anticholinesterase, pyridostigmine.
  • Triamcinolone The corticosteroid, triamcinolone, may decrease the effect of the anticholinesterase, pyridostigmine.
Liều Lượng & Cách Dùng : Tablet - Oral
Tablet, extended release - Oral
Dữ Kiện Thương Mại
Giá thị trường
Nhà Sản Xuất
  • Công ty : AC Farma
    Sản phẩm biệt dược : Amiasten
  • Công ty : Tabros
    Sản phẩm biệt dược : Amygra
  • Công ty : Yuan Chou
    Sản phẩm biệt dược : Antilon
  • Công ty : Samarth
    Sản phẩm biệt dược : Astinon
  • Sản phẩm biệt dược : Kalymin
  • Công ty : Temmler
    Sản phẩm biệt dược : Kalymin forte
  • Công ty : Temmler
    Sản phẩm biệt dược : Kalymin N
  • Công ty : Temmler
    Sản phẩm biệt dược : Kalymin retard
  • Công ty : Hasan
    Sản phẩm biệt dược : Meshanon60
  • Công ty : Valeant
    Sản phẩm biệt dược : Mestinon
  • Công ty : Meda
    Sản phẩm biệt dược : Mestinon retard
  • Công ty : Valeant
    Sản phẩm biệt dược : Mestinon-SR
  • Công ty : VHB
    Sản phẩm biệt dược : Myestin
  • Công ty : CorePharma
    Sản phẩm biệt dược : Pyridostigmine Bromide
  • Sản phẩm biệt dược : Pyrimine
  • Công ty : Organon
    Sản phẩm biệt dược : Regonol
... loading
... loading