Tìm theo
Pyrazole
Các tên gọi khác (1) :
  • 1,2-Diazole
enzyme inhibitors
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 288-13-1
CTHH: C3H4N2
PTK: 68.0773
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C3H4N2
Phân tử khối
68.0773
Monoisotopic mass
68.037448138
InChI
InChI=1S/C3H4N2/c1-2-4-5-3-1/h1-3H,(H,4,5)
InChI Key
InChIKey=WTKZEGDFNFYCGP-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
1H-pyrazole
Traditional IUPAC Name
pyrazole
SMILES
N1C=CC=N1
Độ tan chảy
68 °C
Độ sôi
187 °C
Độ hòa tan
1.94E+004 mg/L (at 25 °C)
logP
0.26
logS
0.85
pKa (strongest acidic)
14.63
pKa (Strongest Basic)
2.17
PSA
28.68 Å2
Refractivity
19.75 m3·mol-1
Polarizability
6.53 Å3
Rotatable Bond Count
0
H Bond Acceptor Count
1
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
0
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
pKa
2.48 (at 25 °C)
... loading
... loading