Tìm theo
Pteric Acid
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C14H13N6O3
PTK: 313.2914
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C14H13N6O3
Phân tử khối
313.2914
Monoisotopic mass
313.104913312
InChI
InChI=1S/C14H12N6O3/c15-14-19-11-10(12(21)20-14)18-9(6-17-11)5-16-8-3-1-7(2-4-8)13(22)23/h1-4,6,16H,5H2,(H,22,23)(H3,15,17,19,20,21)/p+1
InChI Key
InChIKey=JOAQINSXLLMRCV-UHFFFAOYSA-O
IUPAC Name
2-amino-6-{[(4-carboxyphenyl)amino]methyl}-4-hydroxypteridin-1-ium
Traditional IUPAC Name
pteric acid
SMILES
NC1=NC(O)=C2N=C(CNC3=CC=C(C=C3)C(O)=O)C=NC2=[NH+]1
Độ hòa tan
1.84e-01 g/l
logP
0.78
logS
-3.3
pKa (strongest acidic)
4.73
pKa (Strongest Basic)
2.67
PSA
148.39 Å2
Refractivity
82.96 m3·mol-1
Polarizability
31.27 Å3
Rotatable Bond Count
4
H Bond Acceptor Count
8
H Bond Donor Count
5
Physiological Charge
-1
Number of Rings
3
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
... loading
... loading