Tìm theo
Protoporphyrin Ix
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 553-12-8
CTHH: C34H33N4O4
PTK: 561.6502
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C34H33N4O4
Phân tử khối
561.6502
Monoisotopic mass
561.250180564
SMILES
CC1=C(CCC(O)=O)\C2=C\c3nc(C=C4N=C(C=C5N\C(=C/C1=N2)C(C=C)=C5C)C(C=C)=C4C)c(C)c3CCC(O)=O
Độ hòa tan
169 mg/L (at 25 °C)
logP
6.61
logS
-4.4
pKa (strongest acidic)
3.24
pKa (Strongest Basic)
4.98
PSA
129.06 Å2
Refractivity
162.05 m3·mol-1
Polarizability
65.75 Å3
Rotatable Bond Count
8
H Bond Acceptor Count
7
H Bond Donor Count
3
Physiological Charge
-2
Number of Rings
5
Bioavailability
0
MDDR-Like Rule
true
... loading
... loading