Tìm theo
Propyl Acetate
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 109-60-4
CTHH: C5H10O2
PTK: 102.1317
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
102.1317
Monoisotopic mass
102.068079564
InChI
InChI=1S/C5H10O2/c1-3-4-7-5(2)6/h3-4H2,1-2H3
InChI Key
InChIKey=YKYONYBAUNKHLG-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
propyl acetate
Traditional IUPAC Name
propyl acetate
SMILES
CCCOC(C)=O
Độ tan chảy
-93 °C
Độ sôi
101.5 °C
Độ hòa tan
1.89E+004 mg/L (at 20 °C)
logP
1.24
logS
-0.56
pKa (Strongest Basic)
-7
PSA
26.3 Å2
Refractivity
26.69 m3·mol-1
Polarizability
11.39 Å3
Rotatable Bond Count
3
H Bond Acceptor Count
1
H Bond Donor Count
0
Physiological Charge
0
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading