Tìm theo
Procaine
Các tên gọi khác (12 ) :
  • 2-Diethylaminoethyl p-aminobenzoate
  • 4-Aminobenzoic acid 2-diethylaminoethyl ester
  • beta-(Diethylamino)ethyl 4-aminobenzoate
  • beta-(Diethylamino)ethyl P-aminobenzoate
  • Novocaine
  • p-Aminobenzoic acid 2-diethylaminoethyl ester
  • Procaina
  • Procaine
  • Procainum
  • Vitamin H3
  • β-(diethylamino)ethyl 4-aminobenzoate
  • β-(diethylamino)ethyl p-aminobenzoate
Thuốc gây mê
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 59-46-1
ATC: C05AD05, D04AB03, J01CE09, N01BA02, N01BA04, S01HA02, S01HA05, C01BA02
ĐG : APP Pharmaceuticals , http://www.apppharma.com
CTHH: C13H20N2O2
PTK: 236.3101
A local anesthetic of the ester type that has a slow onset and a short duration of action. It is mainly used for infiltration anesthesia, peripheral nerve block, and spinal block. (From Martindale, The Extra Pharmacopoeia, 30th ed, p1016). [PubChem]
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
236.3101
Monoisotopic mass
236.152477894
InChI
InChI=1S/C13H20N2O2/c1-3-15(4-2)9-10-17-13(16)11-5-7-12(14)8-6-11/h5-8H,3-4,9-10,14H2,1-2H3
InChI Key
InChIKey=MFDFERRIHVXMIY-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
2-(diethylamino)ethyl 4-aminobenzoate
Traditional IUPAC Name
procaine
SMILES
CCN(CC)CCOC(=O)C1=CC=C(N)C=C1
Độ tan chảy
61 °C
Độ hòa tan
9450 mg/L (at 30 °C)
logP
2.14
logS
-1.4
pKa (Strongest Basic)
8.96
PSA
55.56 Å2
Refractivity
70.3 m3·mol-1
Polarizability
26.81 Å3
Rotatable Bond Count
7
H Bond Acceptor Count
3
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
1
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
pKa
8.05 (at 15 °C)
Dược Lực Học : Procaine is an anesthetic agent indicated for production of local or regional anesthesia, particularly for oral surgery. Procaine (like cocaine) has the advantage of constricting blood vessels which reduces bleeding, unlike other local anesthetics like lidocaine. Procaine is an ester anesthetic. It is metabolized in the plasma by the enzyme pseudocholinesterase through hydrolysis into para-aminobenzoic acid (PABA), which is then excreted by the kidneys into the urine.
Cơ Chế Tác Dụng : A local anesthetic of the ester type that has a slow onset and a short duration of action. It is mainly used for infiltration anesthesia, peripheral nerve block, and spinal block. (From Martindale, The Extra Pharmacopoeia, 30th ed, p1016). [PubChem] Procaine acts mainly by inhibiting sodium influx through voltage gated sodium channels in the neuronal cell membrane of peripheral nerves. When the influx of sodium is interrupted, an action potential cannot arise and signal conduction is thus inhibited. The receptor site is thought to be located at the cytoplasmic (inner) portion of the sodium channel. Procaine has also been shown to bind or antagonize the function of N-methyl-D-aspartate (NMDA) receptors as well as nicotinic acetylcholine receptors and the serotonin receptor-ion channel complex.
Dược Động Học :

▧ Metabolism :
Hydrolysis by plasma esterases to PABA
▧ Route of Elimination :
With normal kidney function, the drug is excreted rapidly by tubular excretion.
▧ Half Life :
7.7 minutes
Chỉ Định : Used as a local anesthetic primarily in oral surgery
Liều Lượng & Cách Dùng : Capsule - Oral
Solution - Infiltration
Solution - Intramuscular
Tablet, extended release - Oral
Dữ Kiện Thương Mại
Giá thị trường
  • Biệt dược thương mại : Nesacaine-mpf 2% vial
    Giá bán buôn : USD >1.28
    Đơn vị tính : ml
  • Biệt dược thương mại : Nesacaine-mpf 3% vial
    Giá bán buôn : USD >1.34
    Đơn vị tính : ml
  • Biệt dược thương mại : Procaine hcl crystals
    Giá bán buôn : USD >1.76
    Đơn vị tính : g
  • Biệt dược thương mại : Novocain 1% ampul
    Giá bán buôn : USD >1.79
    Đơn vị tính : ml
  • Biệt dược thương mại : Novocain 10% ampul
    Giá bán buôn : USD >2.4
    Đơn vị tính : ml
  • Biệt dược thương mại : Procaine hcl 2% vial
    Giá bán buôn : USD >0.15
    Đơn vị tính : ml
  • Biệt dược thương mại : Chloroprocaine 2% vial
    Giá bán buôn : USD >0.26
    Đơn vị tính : ml
  • Biệt dược thương mại : Chloroprocaine 3% vial
    Giá bán buôn : USD >0.33
    Đơn vị tính : ml
  • Biệt dược thương mại : Nesacaine 1% vial
    Giá bán buôn : USD >0.72
    Đơn vị tính : ml
  • Biệt dược thương mại : Nesacaine 2% vial
    Giá bán buôn : USD >0.74
    Đơn vị tính : ml
Nhà Sản Xuất
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : Novocain
... loading
... loading